Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1961: Khóa Nguyễn Trường Tộ
| TT | Họ và Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Phú Liễm | Toán | Saigon, Vietnam | Quá vãng | |
| 2 | Nguyễn Hữu Châu Phan | Sử Địa | Huế, Vietnam | ||
| 3 | Tôn Thất Quế | Vạn vật | Saigon, Vietnam | Quá vãng | |
| 4 | Võ Văn Thơ | Toán |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1962: Khóa Nguyễn Bỉnh Khiêm
| TT | Họ và Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Phước Thị Ái | Việt Văn | USA | ||
| 2 | Nguyễn Ngọc Anh | Sử Địa | California, USA | ||
| 3 | Phạm Văn Ấm | Anh Văn | Hue, Vietnam | Quá vãng | |
| 4 | Bùi Thông Duệ | Triết | Huế, Vietnam | ||
| 5 | Nguyễn Cửu Sà | Việt Văn | Hue, Vietnam | Quá vãng | |
| 6 | Dương Mạnh Thường | Việt Văn | Saigon, Vietnam | Quá vãng 02/2025 | |
| 7 | Nguyễn Phước Vĩnh Tiên | Sử Địa | Sydney, Australia |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1963: Khóa Nguyễn Du
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Lê Bá Lại | Lý Hóa | Huế, Vietnam | ||
| 2 | Nguyễn Văn Mỹ | Việt Văn | Cali, USA | ||
| 3 | Lê Bá Quân | Pháp Văn | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 4 | Tôn Thất Quỵ | Lý Hóa | Huế, Vietnam | ||
| 5 | Lê Sơn | Lý Hóa | Huế, Vietnam | ||
| 6 | Nguyễn Văn Thọ | Lý Hóa | |||
| 7 | Đặng Minh Trai | Anh Văn | Hue, Vietnam | Quá vãng |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1964: Khóa Nguyễn Công Trứ
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Bá Chữ | Lý Hóa | Hanoi, Vietnam | ||
| 2 | Lê Văn Cơ | Việt Văn | Huế, Vietnam | ||
| 3 | Nguyễn Văn Danh | Việt Văn | Đồng Nai, Vietnam | ||
| 4 | Lê Tự Hỹ | Toán | Saigon, Vietnam | ||
| 5 | Trần Hữu Long | Pháp Văn | Montreal, Canada | ||
| 6 | Huỳnh Thị Kim Nhạn | Anh Văn | USA | Quá vãng | |
| 7 | Trương Thị Kim Sa | Toán | Texas, USA |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1965
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Hồ Thị Thanh Ngạn | Sử Địa | USA | ||
| 2 | Trần Văn Thuấn | Pháp Văn | Saigon, Vietnam | Quá vãng 11-2023 | |
| 3 | Mai Duy Trung | Pháp Văn | Texas, USA |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1966
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Ngọc Kỳ | Lý Hóa | Huế, Vietnam | Quá vãng 08-2023 | |
| 2 | Võ Đăng Lộc | Toán | |||
| 3 | Nguyễn Tư Triệt | Anh Văn | Huế, Vietnam |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1967
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Đào Hữu Suyền | Toán | Cali, USA | ||
| 2 | Nguyễn Văn Tiên | Pháp Văn | Paris, France | ||
| 3 | Lê Bá Tròn | Toán | Toronto, Canada |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1968 Khóa Mậu Thân
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Huỳnh Hữu Hiệp | Pháp Văn | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 2 | Trần Phò | Việt Văn | Huế, Vietnam | ||
| 3 | Trương Minh Sinh | Lý Hóa | Saigon, Vietnam | ||
| 4 | Nguyễn Thị Tâm Thạnh | Anh Văn | California, USA |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1969: Khóa Nguyễn Khuyến
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cao Hữu Điền | Pháp Văn | Huế, Vietnam | Quá Vãng 02-2024 | |
| 2 | Nguyễn Văn Hiền | Việt Văn | Huế, Vietnam | ||
| 3 | Lê Tự Rô | Toán | Biên Hòa, Vietnam | Quá Vãng | |
| 4 | Lê Thị Vui | Lý Hóa | Huế, Vietnam |
Tốt nghiệp Đại học Sư phạm Huế năm 1974: Khóa Nguyễn Du
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Trần Dư Sinh | Toán | Huế, Vietnam |
Cựu Giáo sư các môn học
| TT | Họ Tên | Ban | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Nguyễn Văn Bằng | Vạn Vật | Maryland, USA | ||
| 2 | Trần Cao Bằng | Danang, Vietnam | |||
| 3 | Lê Ngọc Bổng | Công Kỹ Nghệ | Hue, Vietnam | Quá vãng | |
| 4 | Tôn Nữ Thị Cần | Canh Nông | Huế, Vietnam | ||
| 5 | Hoàng Trọng Cẩm | Canh Nông | Đồng Nai, Vietnam | ||
| 6 | Tôn Nữ Minh Châu | ||||
| 7 | Hoàng Thị Chí | Pháp Văn | Belgique | Quá vãng | |
| 8 | Nguyễn Hữu Chỉnh | Mộc | |||
| 9 | Hà Văn Chữ | Pháp Văn | |||
| 10 | Lê Thị Kim Cúc | Nữ Công | |||
| 11 | Lê Chương | Công Dân | Biên Hòa, Vietnam | Quá Vãng 01-2024 | |
| 12 | Thầy Cẩn | Thể Dục | Huế, Viettnam | Quá Vãng | |
| 13 | Trần Ngọc Cư | Anh Văn | Cali, USA | ||
| 14 | Thân Trọng Túy Diễm | Anh Văn | USA | Quá vãng | |
| 15 | Tôn Thất Đào | Hội Họa | |||
| 16 | Nguyễn Thúc Đệ | Nv phụ trách Thể Dục | Huế, Vietnam | Quá Vãng 9/2016 | |
| 17 | Nguyễn Doãn | Thể Dục | |||
| 18 | Nguyễn Dũng | Sữ Địa | Huế, Vietnam | Quá Vãng 12-2014 | |
| 19 | Lê Thọ Giáo | Anh Văn | Cali, USA | ||
| 20 | Lưu Phước Hải | Thể Dục | Huế, Vietnam | Quá Vãng | |
| 21 | Hồ Hữu Hạnh | Anh Văn | |||
| 22 | Nguyễn Văn Hạnh | Canh Nông | Saigon, Vietnam | Quá vãng | |
| 23 | Cẩm Hồng | Nữ Công | USA | ||
| 24 | Lâm Thị Hương | Nữ Công | |||
| 25 | Nguyễn Thị Thu Hương | Anh Văn | Saigon, Vietnam | nnquynhanh@yahoo.com | |
| 26 | Hoàng Ngọc Hùng | HLV Vovinam | Danang, Vietnam | gauco_56@yahoo.com | |
| 27 | Lê Tấn Hóa | Công Kỹ Nghệ | |||
| 28 | Nguyễn Tăng Khôi | Công Kỹ Nghệ | |||
| 29 | Dương Đình Khôi | Nguyên Hiệu Trưởng | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 30 | Thầy Khuyên | ||||
| 31 | Đoàn Văn Khuyến | Hội Họa | Huế, Vietnam | Quá vãng 02-2023 | |
| 32 | Dương Xuân Lai | Âm Nhạc | |||
| 33 | Hoàng Huy Lập | Âm Nhạc | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 34 | Vương Hữu Lễ | Việt Văn | Huế, Vietnam | ||
| 35 | Tôn Nữ Mỹ Liên | Vạn Vật | |||
| 36 | Ngô Khôn Liêu | Việt Văn | Đà Nẳng, Vietnam | Quá vãng 4-2025 | |
| 37 | Huỳnh Tăng Long | Huế, Vietnam | Quá vãng | ||
| 38 | Nguyễn Văn Luận | Anh Văn | |||
| 39 | Trương Như Lượng | Công Kỹ Nghệ | Cali, USA | ||
| 40 | Trần Thị Xuân Lý | Huế, Vietnam | Quá vãng | ||
| 41 | Hà Thị Như Mai | Hội Họa | |||
| 42 | Ngô Thị Tuyết Mai | Nữ Công | |||
| 43 | Michel Kauffmann | Pháp Văn | |||
| 44 | Cô Ngộ | Huế, Vietnam | |||
| 45 | Lê Thị Túy Ngọc | Việt Văn | |||
| 46 | Đặng Nhuận | Âm Nhạc | Bình Phước | Quá vãng 2017 | |
| 47 | Lương Hoàng Phiệt | Toán | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 48 | Huỳnh Ngọc Phiên | Toán | |||
| 49 | Thầy Phú | Thể Dục | |||
| 50 | Lê Quang Phú | Doanh Thương | Hải ngoại | Quá vãng | |
| 51 | Hoàng Sơn Phụng | Việt Văn | Danang, Vietnam | ||
| 52 | Phan Xuân Sanh | Hội Họa | Huế, Vietnam | Quá Vãng | |
| 53 | Nguyễn Kim Sơn | ||||
| 54 | Tôn Nữ Phương Tảo | Thể Dục | |||
| 55 | Hoàng Đức Thạc | Pháp Văn | |||
| 56 | Nguyễn Thị Thạnh | Việt Văn | Huế, Vietnam | ||
| 57 | Phan Hồng Thanh | Thể Dục | Huế, Vietnam | Quá Vãng | |
| 58 | Ngô Thuận | Canh Nông | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 59 | Phan Văn Thọ | Hội Họa | Huế, Vietnam | Quá vãng 2015 | |
| 60 | Võ Văn Thọ | USA | |||
| 61 | Phan Thập Toàn | Saigon, Vietnam | |||
| 62 | Nguyễn Tư Trừng | Anh Văn | Huế, Vietnam | Quá Vãng | |
| 63 | Nguyễn Thị Tuyết | Thể Dục | |||
| 64 | Nguyễn Anh Tuấn | Anh Văn | |||
| 65 | Tôn Thất Văn | Hội Họa | Saigon, Vietnam | Quá Vãng | |
| 66 | Tôn Thấy Y | Đánh Máy | Huế, Vietnam | Quá Vãng |
Cựu nhân viên văn phòng
| TT | Họ Tên | Chức vụ | Cư ngụ | Phone | |
|---|---|---|---|---|---|
| 1 | Cô Ái Anh | Thư ký | Huế, Vietnam | ||
| 2 | Nguyễn Hữu Chương | Thư ký | Huế, Vietnam | ||
| 3 | Anh Dư | ||||
| 45 | Anh Hy | ||||
| 5 | Tôn Thất Huyến | Thư ký | Huế, Vietnam | ||
| 6 | Võ Quang Kiểm | Nhân viên giáo vụ | Huế, Vietnam | Quá vãng 01-2025 | |
| 7 | Tôn Thất Lân | Thư ký | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 8 | Nguyễn Thị Lệ | Thư ký | Thư ký | ||
| 9 | Nguyễn Minh | Thư ký | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 10 | Lê Thị Thơm | Y tá | Danang, Vietnam | ||
| 11 | Cô Thu | Thư ký | Huế, Vietnam | ||
| 12 | Đinh Văn Thành | Phòng thí nghiệm | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 13 | Bác Tường | Nhân viên vp | |||
| 14 | Nguyễn Vọng | Nhân viên vp | |||
| 15 | Bác Cẩm | Nhân viên | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 16 | Bác Trần Nhơn Em | Nhân viên | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 17 | Bác Nguyễn Hậu | Nhân viên | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 18 | Bác Nguyễn Lô | Nhân viên | Huế, Vietnam | Quá vãng | |
| 19 | Bác Ngô Trình | Nhân viên | Huế, Vietnam | Quá vãng |