1971-1978
Lớp 1
TT | Họ Tên | Ban | Rời | Cư ngụ | Phone | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Võ thị Hồng Cẩm | |||||
2 | Lê thị Minh Châu | |||||
3 | Tôn nữ thị Dơn | |||||
4 | Hoàng thị Duyên | |||||
5 | Công Tằng Tôn nữ Minh Hòa | |||||
6 | Nguyễn thị Hiền | |||||
7 | Hoàng thị Minh Hương | |||||
8 | Nguyễn thị Kim Lan | |||||
9 | Mai thị Thu Loan | |||||
10 | Nguyễn thị Kim Ngân | |||||
11 | Hồ thị Thanh Phương | |||||
12 | Hồ thị Oanh | |||||
13 | Phan thị Kim Thương | |||||
14 | Trần thị Trang | |||||
15 | Phạm thị Vân | |||||
16 | Trương thị Vâng | San Diego, Ca, USA | ||||
17 | Đoàn Bính | |||||
18 | Lê Châu | |||||
19 | Trương Ngọc Cương | |||||
20 | Trương Ngọc Cường | |||||
21 | Nguyễn hữu Danh | |||||
22 | Trần văn Dũng | |||||
23 | Phạm văn Đạt | |||||
24 | Đinh văn Hà | |||||
25 | Nguyễn Hiền | |||||
26 | Huỳnh Quang Hòa | Quảng Trị, Vietnam | Quá Vãng 1984 | |||
27 | Phạm Nguyễn Cẩm Hoàn | San Diego, Ca, USA, | phamcamhoan@yahoo.com | |||
28 | Bảo Hùng | |||||
29 | Cái Viết Hương | |||||
30 | Lê Đình Khôi | |||||
31 | Nguyễn Đôn Mỹ | |||||
32 | Lê Đình On | |||||
33 | Đỗ Hoàng Phong | |||||
34 | Nguyễn Đình Phước | |||||
35 | Mai Thanh Quảng | |||||
36 | Ngô G Ngộ tự M. Tâm | |||||
37 | Lê Đắc Tăng | |||||
38 | Tôn Thất Tập | |||||
39 | Trần văn Thu | |||||
40 | Bùi Ngọc Tuân | |||||
41 | Trần Toàn | |||||
42 | Lê văn Tường | |||||
43 | Nguyễn văn Trai | |||||
44 | Hồ Tá Vinh | |||||
45 | Lâm Thành Vui |
Lớp 2
TT | Họ Tên | Ban | Rời | Cư Ngụ | Phone | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Cao thị Ngọc Ánh | Nha Trang, Vietnam | ||||
2 | Dương thị Dung | |||||
3 | Nguyễn thị Duyên | |||||
4 | Hồ thị Gái Em | |||||
5 | Trần thị Hảo | |||||
6 | La thị Xuân Lộc | Hue, Vietnam | ||||
7 | Phan thị Thuận Lý | |||||
8 | Công Huyền Tôn nữ Như Ngọc | |||||
9 | Nguyễn thị Hồng Oanh | |||||
10 | Võ thị Thu Quang | |||||
11 | Trương thị Mỹ Thơ | mytho2091959@gmail.com | ||||
12 | Hoàng thị Kim Thu | ? | ||||
13 | Phan thị Bích Thủy | |||||
14 | Châu thị Tương | ? | ||||
15 | Nguyễn thị Ngọc Trâm | |||||
16 | Võ thị Vân Trang | |||||
17 | Đinh Ba | |||||
18 | Hàng Nguyên Các | |||||
19 | Nguyễn Duy Chường | |||||
20 | Nguyễn Viết Cư | Hue, Vietnam | Quá vãng 01-2021 | |||
21 | Hoàng Cư | |||||
22 | Phạm văn Danh | |||||
23 | Trần hữu Dục | |||||
24 | Tống Phước Dũng | |||||
25 | Đoàn Xuân Dũng | |||||
26 | Đoàn Đại Đức | |||||
27 | Phan Giáo | |||||
28 | Nguyễn Hậu | |||||
29 | Nguyễn Đình Kim | |||||
30 | Trần Kiêm Kim | |||||
31 | Lê Lạc | |||||
32 | Phạm văn Lộc | |||||
33 | Võ Công Luyện | |||||
34 | Tôn thất Ngô | |||||
35 | Đỗ Phán | |||||
36 | Nguyễn Thanh Sơn | |||||
37 | Phan Tấn Tâm | |||||
38 | Hồ Ngọc Thanh | |||||
39 | Nguyễn Công Thống | |||||
40 | Đào Minh Tiến | |||||
41 | Phạm văn Tuấn | |||||
42 | Văn Viết Tuấn | |||||
43 | Nguyễn văn Trường | |||||
44 | Lê Đắc Xảo | |||||
45 | Trần Vỹ |
Lớp 3
TT | Họ Tên | Ban | Rời | Cư ngụ | Phone | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Ngô thị Dung | |||||
2 | Lê thị Bích Đào | |||||
3 | Nguyễn thị Thu Hà | |||||
4 | Lê thị Ngọc Hà | |||||
5 | Tôn nữ thị Hạnh | |||||
6 | Mai thị Cẩm Hương | |||||
7 | Trần thị Bạch Lan | |||||
8 | Dương thị Lang | |||||
9 | Nguyễn thị Mộng Liên | Garden Grove, Ca, USA | ||||
10 | Lương Thúy Mai | |||||
11 | Phạm thị Nga | |||||
12 | Trương thị Tuyết Ngọc | |||||
13 | Lê thị Thanh Tâm | |||||
14 | Huyền Tôn nữ thị Thạnh | |||||
15 | Hồ thị Thiên Thu | |||||
16 | Nguyễn thị Kim Vân | |||||
17 | Hồ Đăng Bích | |||||
18 | Nguyễn Chắc | |||||
19 | Huỳnh Xuân Dũng | |||||
20 | Nguyễn văn Dẫn | |||||
21 | Nguễn văn Dũng | |||||
22 | Lê Đình Điềm | |||||
23 | Hồ Đổng | |||||
24 | Trần văn Hồng | Hue, Vietnam | chiyeuminhanh_882000@yahoo.com | |||
25 | Hoàng hữu Huệ | |||||
26 | Nguyễn Thanh Hy | |||||
27 | Nguyễn Kim Khánh | |||||
28 | Huỳnh văn Loăn | |||||
29 | Lê Xuân Lực | |||||
30 | Lê Tường Minh | |||||
31 | Trần Đình Nam | |||||
32 | Tôn Thất Tài | |||||
33 | Mai văn Tâm | |||||
34 | Nguyễn văn Thái | |||||
35 | Hồ Đắc Thắng | Huế, Vietnam | Quá vãng 5-2015 | |||
36 | Nguyễn văn Thắng | |||||
37 | Hồ văn Thọ | |||||
38 | Nguyễn Ngọc Thọ | |||||
39 | Trần văn Thứ | |||||
40 | Nguyễn Đình Tuệ | |||||
41 | Nguyễn Đông Tùng | |||||
42 | Lê Quang Trí | |||||
43 | Hoàng Thế Văn | |||||
44 | Nguyễn Vui |
Lớp 4
TT | Họ Tên | Ban | Rời | Cư Ngụ | Phone | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tống thị Ánh | Georgia, USA | anhtong04@gmail.com | |||
2 | Đào thị Kim Chi | Hue, Vietnam | daothi_kimchi@yahoo.com | |||
3 | Lê thị Kim Chi | |||||
4 | Lê thị Gái | |||||
5 | Châu thị Hạ | |||||
6 | Phan thị Hảo | |||||
7 | Đỗ thị Lệ Hương | San Jose, Ca, USA | rtruong12@gmail.com | |||
8 | Lý thị Hồng Liên | |||||
9 | Nguyễn thị Thu Nga | Hue, Vietnam | thungahue@yahoo.com | |||
10 | Hà thị Thu Nguyệt | |||||
11 | Đặng thị Noel | |||||
12 | Trần thị Đoan Phương | |||||
13 | Tôn nữ thị Thanh | |||||
14 | Trần thị Thu Trang | |||||
15 | Hà thị Thu Thủy | Irvine, Ca, USA | hiepthatton@yahoo.com | |||
16 | Mai thị Yến | |||||
17 | Nguyễn văn Cừ | |||||
18 | Nguyễn Hoàng Chương | |||||
19 | Nguyễn hữu Dũng | |||||
20 | Lê Viết Đính | |||||
21 | Nguyễn văn Đoàn | |||||
22 | Nguyễn Minh Đức | |||||
23 | Nguyễn văn Hiếu | |||||
24 | Đặng văn Hùng | |||||
25 | Nguyễn Đức Luyện | |||||
26 | Ngô văn Phúc | |||||
27 | Võ Phúc | |||||
28 | Ngô hữu Phước | |||||
29 | Nguyễn văn Phong | |||||
30 | Tôn Thất Quán | |||||
31 | Nguyễn văn Sum | Hue, Vietnam | tamhangthien@gmail.com | |||
32 | Phan Đình Tân | |||||
33 | Nguyễn Tri Thảo | |||||
34 | Nguyễn Đăng Thắng | |||||
35 | Nguyễn Thạnh | Aurora, Colorado, USA | ||||
36 | Hồ hữu Thọ | |||||
37 | Phạm văn Thông | |||||
38 | Võ văn Thương | |||||
39 | Nguyễn Minh Tiến | |||||
40 | Hồng Kiên Toại | |||||
41 | Nguyễn Tùng | |||||
42 | Tôn Thất Viễn Tương | |||||
43 | Nguyễn văn Út | Huế, Vietnam | Quá vãng 12-2018 | |||
44 | Trần Duy Vượng | |||||
45 | Nguyễn Yến |
Lớp 5
TT | Họ và Tên | Ban | Rời | Cư ngụ | Phone | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hồ thị Hoàng Anh | Huế, Vietnam | ||||
2 | Lê thị Ngọc Anh | |||||
3 | Nguyễn thị Phương Anh | |||||
4 | Nguyễn thị Ánh | |||||
5 | Nguyễn thị Gái | |||||
6 | Đinh thị Hoa | |||||
7 | Phạm thị Hồng | |||||
8 | Đào thị Huệ | |||||
9 | Lê thị Kim Liên | |||||
10 | Tống thị Lương | |||||
11 | Trần thị Phước | |||||
12 | Lê thị Cẩm Phương | |||||
13 | Phan thị Quỳnh | |||||
14 | Nguyễn thị Thu Sương | Australia | Quá vãng 05-2023 | |||
15 | Hồ thị Yến Xuân | Van Nuys, Ca, USA | ||||
16 | Trần thị Bạch Yến | |||||
17 | Nguyễn văn Bình | Saigon, Vietnam | ||||
18 | Lê hữu Chắn | |||||
19 | Hà Thúc Chí | |||||
20 | Lê Dũng | |||||
21 | Nguyễn Đức Điền | Hue, Vietnam | quyt212@gmail.com | |||
22 | Lý Vĩnh Đông | ? | ||||
23 | Đoàn Chí Đức | |||||
24 | Phan văn Hạnh | |||||
25 | Nguyễn văn Hào | Đồng Nai, Vietnam | haongv@gmail.com | |||
26 | Tôn Thất Hiền | Hue, Vietnam | ||||
27 | Dương Vĩnh Hòa | |||||
28 | Đặng Ngọc Phú Hòa | Hue, Vietnam | ||||
29 | Huỳnh Hợi | Hue, Vietnam | ||||
30 | Hồ văn Hữu | |||||
31 | Lê Quang Hỷ | |||||
32 | Nguyễn văn Hỷ | |||||
33 | Nguyễn Muôn | |||||
34 | Lê Đình Nga | |||||
35 | Mai văn Nghi | |||||
36 | Nguyễn hữu Phong | |||||
37 | Nguyễn hữu Phúc | |||||
38 | Nguyễn Minh Phước | Cao Lãnh, Đồng Tháp | Quá vãng 1-2016 | |||
39 | Lê Kim Tây | |||||
40 | Dương Vĩnh Thuận | |||||
41 | Cung Trọng Tiến | |||||
42 | Nguyễn văn Tố | ? | ||||
43 | Lê Tất Trạch | |||||
44 | Trần Đình Văn | |||||
45 | Trần văn Xiêm | Hue, Vietnam |